Có 1 kết quả:

池子 chí zi ㄔˊ

1/1

chí zi ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pond
(2) bathhouse pool
(3) dance floor of a ballroom
(4) (old) stalls (front rows in a theater)

Bình luận 0